Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bào chữa
[bào chữa]
|
to defend; to plead for; to act as counsel for; to absolve
Lawyer who defends the accused
Propaganda defending a colonialist policy
History will absolve me
Từ điển Việt - Việt
bào chữa
|
động từ
dùng lí lẽ, chứng cứ cãi lại những điều buộc tội, để bênh vực
chạy tìm luật sư bào chữa