Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài tiết
[bài tiết]
|
to discharge; to excrete
To excrete sweat; to perspire
The smell of excreta in the sick-room
Excretion
Chuyên ngành Việt - Anh
bài tiết
[bài tiết]
|
Kỹ thuật
excretion
Sinh học
excretion
Từ điển Việt - Việt
bài tiết
|
động từ
thải khỏi cơ thể những chất không cần thiết
bài tiết mồ hôi
bộ phận trong cơ thể sản sinh chất dịch
Mười con rươi cái thì mới có, chỉ một con rươi đực mà thôi: con đực chạy xung quanh rươi cái, lượn lờ uốn éo; con rươi cái, xúc động tâm tình, bài tiết những cái trứng ra ngoài. (Vũ Bằng)