Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng bệnh
[phòng bệnh]
|
prophylactic; preventive
Prevention of disease; prophylaxis
Preventive/prophylactic measures
Protective inoculation
sick-room
Từ điển Việt - Việt
phòng bệnh
|
động từ
ngăn ngừa bệnh tật
phòng bệnh hơn chữa bệnh