Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avenue
['ævinju:]
|
danh từ
đại lộ
con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
(nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
con đường đề bạt tới thành công
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
(quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
con đường để tiến đến gần
cắt đứt mọi con đường rút quân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avenue
|
avenue
avenue (n)
opportunity, possibility, way, chance, opening