Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
astride
[ə'straid]
|
phó từ
chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
đứng dạng chân ra
giới từ
dạng chân ra
ngồi dạng ra trên lưng ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
astride
|
astride
astride (prep)
on both sides of, spanning, straddling, across