Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
astray
[ə'strei]
|
phó từ
chệch khỏi con đường hay hướng đúng
cái dấu hiệu chỉ sai khiến tôi lạc đường
hắn bị đám bạn bè bất hảo dẫn đi lầm đường lạc lối
bị bỏ lẫn, bị thất lạc; (nghĩa bóng) lầm đường lạc lối
Anh có thấy cuốn sách của tôi không? Hình như nó lạc đâu mất rồi
Từ điển Anh - Anh
astray
|

astray

astray (ə-strāʹ) adverb

1. Away from the correct path or direction. See synonyms at amiss.

2. Away from the right or good, as in thought or behavior; straying to or into wrong or evil ways.

 

[Middle English, from Old French estraie past participle of estraier, to stray. See stray.]

astrayʹ adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
astray
|
astray
astray (adv)
off course, lost, off track, off target, off beam, amiss, afield, awry