Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
led
[led]
|
động tính từ quá khứ của lead
viết tắt
điốt phát sáng ( light-emitting diode )