Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ashamed
[ə'∫eimd]
|
tính từ
( ashamed of something / somebody / oneself ) xấu hổ; hổ thẹn; ngượng
lấy làm xấu hổ
xấu hổ vì những tật xấu của mình
nó xấu hổ vì đã xúc phạm đến thầy nó
tôi thấy ngượng vì lâu lắm rồi không viết thư
ngại làm điều gì (do xấu hổ hoặc ngượng ngùng)
tôi lấy làm ngượng mà nói rằng tôi dở toán lắm
nó ngượng quá nên không dám cậy nhờ giúp đỡ
Từ điển Anh - Anh
ashamed
|

ashamed

ashamed (ə-shāmdʹ) adjective

1. Feeling shame or guilt: Are you ashamed for having lied?

2. Feeling inferior, inadequate, or embarrassed: ashamed of my torn coat.

3. Reluctant through fear of humiliation or shame: ashamed to ask for help.

 

[Middle English, from Old English āsceamod past participle of āsceamian, to feel shame : ā-, intensive pref. + sceamian, to feel shame.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ashamed
|
ashamed
ashamed (adj)
  • embarrassed, mortified, humiliated, abashed, humbled, chagrined
    antonym: proud
  • reluctant, regretful, unwilling, uncomfortable, restrained, reserved, deterred