Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrow
['ærou]
|
danh từ
tên, mũi tên
vật hình tên
còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
trung thực và bộc trực
Chuyên ngành Anh - Việt
arrows
|
Kỹ thuật
mũi tên chỉ hướng
Xây dựng, Kiến trúc
mũi tên chỉ hướng