Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appraise
[ə'preiz]
|
ngoại động từ
đánh giá hoặc xác định phẩm chất của ai/cái gì
đánh giá công việc của một sinh viên
cái liếc nhìn đánh giá
không nên đánh giá một con người qua sự thành công và thất bại của anh ta, đừng đem thành bại luận anh hùng
Chuyên ngành Anh - Việt
appraise
[ə'preiz]
|
Kỹ thuật
thẩm định; xác định trữ lượng
Toán học
đánh giá; ước lương
Vật lý
đánh giá; ước lương
Từ điển Anh - Anh
appraise
|

appraise

appraise (ə-prāzʹ) verb, transitive

appraised, appraising, appraises

1. To evaluate, especially in an official capacity.

2. To estimate the quality, amount, size, and other features of; judge. See synonyms at estimate.

 

[Middle English appreisen, possibly from Old French aprisier, from Late Latin appretiāre : Latin ad-, ad- + Latin pretium, price.]

appraisʹable adjective

appraiseʹment noun

appraisʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appraise
|
appraise
appraise (v)
assess, evaluate, judge, review, consider, value, weigh up