Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
appointment
[ə'pɔintmənt]
|
danh từ
sự bổ nhiệm
sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
ông ấy được đề bạt làm giám đốc là một sự bổ nhiệm được lòng công chúng
công việc mà người nào được đặt vào
tôi đang tìm kiếm một công việc làm thường xuyên
sự sắp xếp để gặp hoặc thăm ai vào một thời gian đặc biệt
hẹn gặp ai
thất hẹn, sai hẹn
đúng hẹn
tôi có hẹn chữa răng vào ba giờ chiều
ai có hẹn trước thì mới được phỏng vấn
( appointments ) thiết bị; đồ đạc
Chuyên ngành Anh - Việt
appointment
[ə'pɔintmənt]
|
Kinh tế
công dụng
Kỹ thuật
sự bổ nhiệm
Từ điển Anh - Anh
appointment
|

appointment

appointment (ə-pointʹmənt) noun

Abbr. appt.

1. a. The act of appointing or designating for an office or position. b. The office or position to which one has been appointed.

2. An arrangement to do something or meet someone at a particular time and place. See synonyms at engagement.

3. appointments Furnishings, fittings, or equipment.

4. Law. The act of directing the disposition of property by virtue of a power granted for this purpose.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
appointment
|
appointment
appointment (n)
  • meeting, date, scheduled time, engagement, rendezvous, prior arrangement, slot
  • selection, choice, employment, choosing, nomination, promotion
  • job, position, opening, office, place, assignment, post