Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
apple-pie
['æpl'pai]
|
danh từ
bánh táo
hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
Từ điển Anh - Anh
apple-pie
|

apple-pie

apple-pie (ăpʹəl-pī) adjective

Informal.

1. Nearly perfect: put the room in apple-pie order.

2. Often apple pie Of, relating to, or marked by values regarded as distinctively American: "Family, neighborhood, community are apple pie virtues, unassailable and unavoidable in political rhetoric" (Ronald Brownstein).