Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amusing
[ə'mju:ziη]
|
tính từ
vui, làm cho buồn cười
vở hài kịch khiến khán giả cười vỡ bụng
Từ điển Anh - Anh
amusing
|

amusing

amusing (ə-myʹzĭng) adjective

1. Entertaining or pleasing.

2. Arousing laughter.

amusʹingly adverb

amusʹingness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amusing
|
amusing
amusing (adj)
funny, humorous, entertaining, comical, witty, droll, hilarious, diverting