Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ammunition
[,æmju'ni∫n]
|
danh từ
đạn dược
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) băng đạn
kho đạn
xưởng đúc đạn
toa chở đạn dược
(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
(sử học) quân trang quân dụng
giày quân dụng
bánh quân dụng
(thông tục) chân gỗ, chân giả
ngoại động từ
cung cấp đạn dược
Từ điển Anh - Anh
ammunition
|

ammunition

ammunition (ămyə-nĭshʹən) noun

1. All projectiles, such as bullets and shot, together with their fuses and primers, that can be fired from guns or otherwise propelled.

2. Nuclear, biological, chemical, or explosive materiel, such as rockets or grenades, that are used as weapons.

3. An object used as a missile in offense or defense: Rocks were my only ammunition against the bear.

4. A means of attacking or defending an argument, thesis, or point of view.

 

[Obsolete French amunition, from l'amunition, the provisioning, alteration of la munition, from Old French, from Latin mūnītiō, mūnītiōn-, fortification. See munition.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ammunition
|
ammunition
ammunition (n)
bullets, shells, missiles, bombs, grenades, ammo (informal)