Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alike
[ə'laik]
|
tính từ
giống nhau, tương tự
bốn cái ghế ấy thì giống nhau
hai đứa bé sinh đôi này chẳng giống nhau tí nào
đối với nó thì âm nhạc nào cũng như nhau cả
phó từ
theo cùng một cách; như nhau
đối xử với mọi người y như nhau
ăn mặc giống nhau
chia đều nhau
Từ điển Anh - Anh
alike
|

alike

alike (ə-līkʹ) adjective

Having close resemblance; similar: The twins are as alike as two peas in a pod. Friends are generally alike in background and tastes.

adverb

In the same manner or to the same degree: They dress and walk alike.

[Middle English alich (influenced by Old Norse ālīkr), blend of ilich (from Old English gelīc) anlich (from Old English onlīc).]

alikeʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alike
|
alike
alike (adj)
similar, comparable, the same, identical, like
antonym: different
alike (adv)
similarly, in a similar way, equally, likewise, in the same way, correspondingly
antonym: differently