Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exactly
[ig'zæktli]
|
phó từ
chính xác, đúng đắn
đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exactly
|
exactly
exactly (adv)
precisely, just, accurately, closely, faithfully, correctly, unerringly
antonym: approximately