Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ageless
['eidʒlis]
|
tính từ
trẻ mãi không già
(thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn
trẻ mãi như mặt trời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ageless
|
ageless
ageless (adj)
  • youthful, fresh, unfading, unspoiled
  • timeless, endless, perpetual, everlasting, infinite, unending