Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affirmative
[ə'fə:mətiv]
|
tính từ
khẳng định; quả quyết
câu trả lời khẳng định
danh từ
lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
trả lời ừ, trả lời được
Chuyên ngành Anh - Việt
affirmative
[ə'fə:mətiv]
|
Kỹ thuật
khẳng định
Toán học
khẳng định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affirmative
|
affirmative
affirmative (adj)
assenting, positive, confirmatory, agreeing, favorable
antonym: negative
affirmative (adv)
yes, sure, certainly, absolutely, of course, indeed, naturally, surely, sure thing (US, informal)