Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affected
[ə'fektid]
|
tính từ
thiếu tự nhiên; thiếu chân thực; giả tạo
một kiểu lịch sự, vui vẻ giả tạo
một văn phong rất kiểu cách
Chuyên ngành Anh - Việt
affected
[ə'fektid]
|
Hoá học
bị nhiễm; bị mắc; ảnh hưởng
Kỹ thuật
bị nhiễm; bị mắc; ảnh hưởng
Sinh học
bị nhiễm; bị mắc; ảnh hưởng
Xây dựng, Kiến trúc
bị hư hỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affected
|
affected
affected (adj)
pretentious, exaggerated, la-di-da (informal), artificial, precious, unnatural, posh (UK, informal)
antonym: natural