Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adverse
['ædvə:s]
|
tính từ
đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối
những phần tử chống đối
đối phương; bên địch
bất lợi, có hại
có hại cho sức khoẻ
ngược
gió ngược
ngược lại với quyền lợi của ai
bên kia, đối diện
trang bên kia
Chuyên ngành Anh - Việt
adverse
['ædvə:s]
|
Kỹ thuật
ngược gió
Từ điển Anh - Anh
adverse
|

adverse

adverse (ăd-vûrsʹ, ădʹvûrs) adjective

1. Acting or serving to oppose; antagonistic: adverse criticism.

2. Contrary to one's interests or welfare; harmful or unfavorable: adverse circumstances.

3. Moving in an opposite or opposing direction: adverse currents.

4. Archaic. Placed opposite.

 

[Middle English, from Old French advers, from Latin adversus past participle of advertere, to turn toward : ad-, ad- + vertere, to turn.]

adverseʹly adverb

adverseʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adverse
|
adverse
adverse (adj)
  • opposing, contrary, hostile, adversative, antagonistic, adversarial, confrontational, argumentative, oppositional
    antonym: cooperative
  • unfavorable, unpleasant, poor, unhelpful, difficult, undesirable, unsympathetic, harmful
    antonym: favorable