Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
adjourn
[ə'dʒə:n]
|
ngoại động từ
dời lại, hoãn lại
hoãn cuộc họp đến ngày mai
ngừng (buổi họp...) để sau họp lại
nội động từ
ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
dời sang một nơi khác (để hội họp)
cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách