Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adjourn
[ə'dʒə:n]
|
ngoại động từ
dời lại, hoãn lại
hoãn cuộc họp đến ngày mai
ngừng (buổi họp...) để sau họp lại
nội động từ
ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
dời sang một nơi khác (để hội họp)
cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
Từ điển Anh - Anh
adjourn
|

adjourn

adjourn (ə-jûrnʹ) verb

adjourned, adjourning, adjourns

 

verb, transitive

To suspend until a later stated time.

verb, intransitive

1. To suspend proceedings to another time or place.

2. To move from one place to another: After the meal we adjourned to the living room.

 

[Middle English ajournen, from Old French ajourner : a-, to (from Latin ad-). See ad- + jour, day (from Late Latin diurnum, from Latin diurnus, daily, from diēs, day).]

adjournʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adjourn
|
adjourn
adjourn (v)
  • suspend, defer, delay, postpone, put off, shelve, hold back, interrupt, recess
  • stop, end, finish, break off, call it a day, call a halt