Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accredit
[ə'kredit]
|
ngoại động từ
( to accredit somebody to / at ...; to accredit somebody to somebody ) gửi hay chỉ định ai (nhất là đại sứ) làm đại diện chính thức tới (một chính phủ nước ngoài...)
ông ta được cử tới Madrid làm đại sứ/chỉ định làm đại sứ bên cạnh vua Tây Ban Nha
( to accredit something to somebody ; to accredit somebody with something ) gán cho, quy cho, đổ cho
ông ta được coi là người đầu tiên phát minh ra thiết bị ấy
giành, chiếm được lòngtin hay ảnh hưởng về (lời khuyên, người khuyên, lời tuyên bố...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accredit
|
accredit
accredit (v)
recognize, sanction, endorse, authorize, certify, certificate, approve