Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invent
[in'vent]
|
ngoại động từ
phát minh, sáng chế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
bịa đặt (chuyện...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invented
|
invented
invented (adj)
  • thought up, conceived, created, designed, developed, devised, dreamt up
    antonym: unoriginal
  • false, made-up, fictitious, imaginary, pretend, concocted, hypothetical, make-believe, fabricated, fictional, contrived
    antonym: real