Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accomplish
[ə'kɔmpli∫]
|
ngoại động từ
hoàn thành, làm xong, làm trọn
hoàn thành nhiệm vụ
làm trọn lời hứa
thực hiện, đạt tới (mục đích...)
đạt mục đích
làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accomplish
|
accomplish
accomplish (v)
achieve, complete, do, finish, get done, bring about, carry out, realize, pull off (informal)