Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whenever
[wen'evə]
|
liên từ
bất cứ lúc nào; bất kỳ khi nào
anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn
mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào
mỗi lần thấy cái đó, tôi lại nhớ đến anh
mái nhà đó dột mỗi khi trời mưa
hoặc vào bất cứ lúc nào
cái đó không gấp lắm - chúng ta có thể làm vào tuần tới hoặc bất cứ lúc nào
phó từ
(diễn đạt sự ngạc nhiên) khi nào
em kiếm đâu ra thời gian để làm tất cả cái chuyện nấu nướng đó?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whenever
|
whenever
whenever (conj)
every time, each time, on every occasion, each and every time, when, whensoever