Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vất
[vất]
|
to throw; to chuck; to fling
To throw something to the ground
To put/throw somebody out on the street
Từ điển Việt - Việt
vất
|
động từ
Vứt.
Vất rác.
tính từ
Vất vả, nói tắt.
Phía trước còn nhiều vất vả.