Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vũ khí huỷ diệt hàng loạt
[vũ khí huỷ diệt hàng loạt]
|
weapon of mass destruction; WMD
The hunt for weapons of mass destruction
Prime Minister Tony Blair said that Saddam Hussein has weapons of mass destruction ready to be used within 45 minutes of an order to fight.