Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
văn minh
[văn minh]
|
civilization
Great civilizations in human history
To study Chinese civilization
civilized
To visit a civilized country
Từ điển Việt - Việt
văn minh
|
danh từ
Hình thức cuộc sống của xã hội loài người trong lĩnh vực kinh tế, chính trị, nghệ thuật,...
Nền văn minh phương Tây.
tính từ
Đặc trưng riêng của văn minh, trình độ phát triển của văn hoá.
Xây dựng nếp sống văn hoá - văn minh.
Thuộc về giai đoạn phát triển thứ ba trong lịch sử loài người.