Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòng tròn
[vòng tròn]
|
circle
To draw a circle
The chairs were arranged in a circle
To form/make a circle around somebody; To form a ring round somebody
Chuyên ngành Việt - Anh
vòng tròn
[vòng tròn]
|
Hoá học
circumference
Kỹ thuật
circular ring
Sinh học
circle
Tin học
circular, round
Toán học
circular ring
Vật lý
circle
Xây dựng, Kiến trúc
circumference
Từ điển Việt - Việt
vòng tròn
|
danh từ
Hình tròn; đường tròn.
Vẽ vòng tròn; đi thành vòng tròn.