Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuỳ viên
[tuỳ viên]
|
attaché
Military attaché
Press attaché
Cultural attaché
Commercial attaché
Chuyên ngành Việt - Anh
tuỳ viên
[tuỳ viên]
|
Kinh tế
attaché
Từ điển Việt - Việt
tuỳ viên
|
danh từ
chức vụ thấp nhất (sau bí thư thứ ba) trong một sứ quán
hàm ngoại giao cao cấp, phụ trách công tác văn hoá hoặc quân sự
tuỳ viên quốc phòng