Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
treo cổ
[treo cổ]
|
to hang (a criminal)
Hanging
To be hanged; to get the noose; to come to the gallows
I'll be hanged if I know!
Từ điển Việt - Việt
treo cổ
|
động từ
hành hình bằng cách tròng thòng lọng vào cổ, thân treo lơ lửng, làm cho ngạt thở đến chết