Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trường học
[trường học]
|
school
Turn right just past the school !
Schools remain closed throughout Hong Kong and the nation of Singapore
School slang
Từ điển Việt - Việt
trường học
|
danh từ
nơi rèn luyện, bồi dưỡng con người
trường học quân đội, nơi rèn luyện chiến đấu và đạo đức
nơi giảng dạy và đào tạo về một lĩnh vực chuyên môn
trường học công lập và dân lập cả nước chuẩn bị khai giảng