Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếng lóng
[tiếng lóng]
|
cant; argot; slang
Prison/school slang
Military/crime slang
He used a lot of slang, so nobody understood what he meant
Từ điển Việt - Việt
tiếng lóng
|
danh từ
cách nói, ngôn ngữ riêng của một lớp người nào đó
bọn buôn lậu dùng tiếng lóng với nhau