Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiệm
[tiệm]
|
shop; store
Tailor's (shop); dressmaker's (shop); tailor shop; fashion house
Motorbike repair shop
Shoe shop owner; Shoe store owner
This mineral water is sold in every shop
What do they sell in this shop?
How long have you set up shop?
Từ điển Việt - Việt
tiệm
|
danh từ
cửa hàng
tiệm may; tiệm vàng; tiệm uốn tóc