Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tin đồn
[tin đồn]
|
report; rumour; hearsay
There are rumours of an imminent referendum in this country; Rumour has it that a referendum is imminent in this country
It's only a rumour!; It's only hearsay!
Từ điển Việt - Việt
tin đồn
|
danh từ
tin được truyền miệng và không có gì bảo đảm là chính xác
chớ nghe tin đồn nhảm nhí