Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền tệ
[tiền tệ]
|
currency
Đơn vị tiền tệ của Hồng Kông đô la Hồng Kông
The monetary/currency unit of Hong Kong is the Hong Kong dollar
Legal currency; Legal tender
Money/currency market
To inflate the currency
monetary
European monetary system
Chuyên ngành Việt - Anh
tiền tệ
[tiền tệ]
|
Hoá học
currency
Kinh tế
currency
Kỹ thuật
currency
Toán học
currency
Xây dựng, Kiến trúc
currency
Từ điển Việt - Việt
tiền tệ
|
danh từ
những phương tiện dùng để đo lường giá trị hàng hoá, của cải và việc tích luỹ hoặc thanh toán
lạm phát làm cho tiền tệ mất giá;
chuyển đổi tiền tệ