Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời khoá biểu
[thời khoá biểu]
|
schedule; timetable
I suggest a change in the study schedule; I suggest a change in the timetable of classes/lessons
I've a busy timetable/schedule this week ; I've a crowded timetable/schedule this week
Từ điển Việt - Việt
thời khoá biểu
|
danh từ
bảng kê thời gian các môn học hàng ngày trong tuần
soạn tập vở theo thời khoá biểu