Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thặng dư
[thặng dư]
|
surplus
Japan's trade surplus
Budget surplus
Chuyên ngành Việt - Anh
thặng dư
[thặng dư]
|
Tin học
residue
Từ điển Việt - Việt
thặng dư
|
tính từ
phần trên mức cần thiết
sản phẩm thặng dư