Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thượng nghị viện
[thượng nghị viện]
|
Upper House; Senate (US); House of Lords (UK)
Hiram L. Fong, a Chinese-American Republican, was the first person of Asian ancestry to be elected to the US Senate
Từ điển Việt - Việt
thượng nghị viện
|
danh từ
một trong hai cơ quan của quốc hội hay nghị viện ở một số nước
đạo luật không được thượng nghị viện thông qua