Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thơ thẩn
[thơ thẩn]
|
to wander; to roam; to ramble; to moon
She has been mooning about all day, thinking about her boyfriend
To wander in the woods
To wander the streets
To wander about the house
Từ điển Việt - Việt
thơ thẩn
|
tính từ
lặng lẽ như đang suy nghĩ
buồn thơ thẩn; tà tà bóng ngả về tây, chị em thơ thẩn dan tay ra về (Truyện Kiều)