Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tab
[,ti: ei 'bi:]
|
danh từ
tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn)
sắt bịt đầu dây giày
dải áo
nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoá đơn
trả tiền hoá đơn
(quân sự) phù hiệu cổ áo
(thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
(thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
viết tắt
( TAB , Tab ) vắc xin thương hàn và phó thương hàn A và B ( typhoid-paratyphoid A and B vaccine )
tiêm vắc xin TAB
Chuyên ngành Anh - Việt
tab
[tæb]
|
Hoá học
mẩu băng (dính vào vật gì đó); nhãn (dán trên hàng hóa)
Kỹ thuật
mẩu băng (dính vào vật gì đó); nhãn (dán trên hàng hóa)
Sinh học
mắt lưới
Tin học
phiếu danh
Chuyên ngành Anh - Việt
Tab
[tæb]
|
Tin học
Tab đây là tên một phím trên bàm phím. Trong các ứng dụng xử lý bảng tính như Excel, Quartro Pro..., phím này có tác dụng chuyển từ ô này sang ô khác. Trong các ứng dụng xử lý văn bản như MS Word, Word Perfect..., phím này có tác dụng tạo ra một khoảng trống có độ dài được định trước mà mặc định là 0, 5 inches hay tùy người dùng định nghĩa.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tab
|
tab
tab (n)
  • flap, label, ticket, stub, tag, strip
  • bill, check, account, running total