Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
injection
[in'dʒek∫n]
|
danh từ
sự tiêm
chất tiêm, thuốc tiêm
mũi tiêm, phát tiêm
(kỹ thuật) sự phun
(toán học) phép nội xạ
Chuyên ngành Anh - Việt
injection
[in'dʒek∫n]
|
Hoá học
sự tiêm vào, sự phun vào, sự bơm vào, sự tiêm nhập
Kỹ thuật
sự phun vào, sự phụt vào, sự bơm vào (dung dịch)
Sinh học
tiêm
Toán học
sự phun; phép nội xạ
Xây dựng, Kiến trúc
sự phun vào, sự phụt vào, sự bơm vào (dung dịch)
Từ điển Anh - Anh
injection
|

injection

injection (ĭn-jĕkʹshən) noun

Abbr. inj.

1. The act of injecting.

2. Something that is injected, especially a dose of liquid medicine injected into the body.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
injection
|
injection
injection (n)
  • inoculation, dose, shot (informal), vaccination, booster, jab (UK, informal)
  • addition, instillation, insertion, introduction, infusion, instillment
    antonym: removal