Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tìm hiểu
[tìm hiểu]
|
to study; to learn about ... ; to find out about ...; to make enquiries about ...; to enquire about ...
To learn about the facts
They're learning about Vietnamese history
Find out about it before you decide!
Từ điển Việt - Việt
tìm hiểu
|
động từ
xem kỹ để biết rõ
tìm hiểu nguyên nhân sự việc;
tìm hiểu thông tin trước khi quyết định
trao đổi tâm tình với nhau trước khi yêu hoặc kết hôn
hai anh chị tìm hiểu nhau được một năm rồi cưới