Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
súng trường
[súng trường]
|
rifle
To shoot with a rifle/pistol; (thể thao) to do rifle/pistol shooting
The U.S. engineer John Garand patents the Garand semiautomatic, or M 1 rifle
Rifleman
Từ điển Việt - Việt
súng trường
|
danh từ
súng có nòng tương đối dài, bắn từng phát một, có loại bắn liên thanh