Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
reo hò
[reo hò]
|
to shout for joy/encouragement; to cheer
There were shouts of encouragement for the athletes.
Từ điển Việt - Việt
reo hò
|
động từ
kêu to do vui mừng
vỗ tay reo hò khuyến khích đội nhà; (...) Tí đã ra đi trước tiếng reo hò của đám trẻ (Nguyên Hồng)