Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổ vũ
[cổ vũ]
|
to cheer; to encourage
Từ điển Việt - Việt
cổ vũ
|
động từ
khuyến khích cho hăng hái, phấn khởi mà làm việc tích cực hơn
cổ vũ nhiệt tình cho đội nhà