Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhận được
[nhận được]
|
to get; to receive
We've just received a card inviting us to their wedding
Sign here to acknowledge receipt
Your parcel came to hand this morning