Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhãn
[nhãn]
|
label
The label of a cough mixture bottle
A copy-book label
Longan trees are grown in a large number in northern provinces whereas few are planted in the southern part. The most famous longan comes from former Hung Yen province (now the present-day Hai Hung province). In the old days, Hung Yen longan was among the food items reserved as tributes to the kings. The fruit is as small as the tip of the thumb. Inside the thin and lightly brown skin is the transparently white pulp which covers a smaller glossy black seed. The thicker the pulp is, the juicier and the more fragrant the longan is. Longan is a kind of rich protein fruit. It is usually made one of the main ingredients to make lotus seed added Longan sweet soup which is very precious for refreshments in summer. Seedless Longan, when being dried, is called dried Longan. This is a very fine choice for connoisseurs.
Chuyên ngành Việt - Anh
nhãn
[nhãn]
|
Hoá học
brand
Tin học
label, mark
Từ điển Việt - Việt
nhãn
|
danh từ
cây thân to, quả tròn mọc thành chùm, vỏ màu nâu nhạt, hạt đen, cùi trắng, vị ngọt
ngồi nghỉ dưới gốc cây nhãn
miếng giấy nhỏ dán ngoài một vật để biết tên, giá, công dụng, nơi sản xuất
nhãn hộp thuốc; nhãn vở