Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân sinh quan
[nhân sinh quan]
|
outlook on life; way of looking at life
A revolutionary outlook on life
She has a very original way of looking at life
We share the same philosophy of life
To change one's outlook on life
Từ điển Việt - Việt
nhân sinh quan
|
danh từ
lập trường của con người về cuộc sống
mỗi người đều có một nhân sinh quan khác nhau